stooge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstuːdʒ/
Danh từ
[sửa]stooge /ˈstuːdʒ/
- (Từ lóng) Kiếm (của anh hề).
- Người thay mặt.
- Người cấp dưới, người phụ việc.
- Bù nhìn.
- Người tập lái máy bay.
Nội động từ
[sửa]stooge nội động từ /ˈstuːdʒ/
Thành ngữ
[sửa]- to stooge about: (Hàng không) Bay quanh chờ hạ cánh.
- to stooge around:
- Lang thang đi chơi.
- (Hàng không) Bay; lượn quanh (một mục tiêu).
Tham khảo
[sửa]- "stooge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)