stranded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstræn.dəd/
Động từ
[sửa]stranded
Chia động từ
[sửa]strand
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to strand | |||||
Phân từ hiện tại | stranding | |||||
Phân từ quá khứ | stranded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strand | strand hoặc strandest¹ | strands hoặc strandeth¹ | strand | strand | strand |
Quá khứ | stranded | stranded hoặc strandedst¹ | stranded | stranded | stranded | stranded |
Tương lai | will/shall² strand | will/shall strand hoặc wilt/shalt¹ strand | will/shall strand | will/shall strand | will/shall strand | will/shall strand |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strand | strand hoặc strandest¹ | strand | strand | strand | strand |
Quá khứ | stranded | stranded | stranded | stranded | stranded | stranded |
Tương lai | were to strand hoặc should strand | were to strand hoặc should strand | were to strand hoặc should strand | were to strand hoặc should strand | were to strand hoặc should strand | were to strand hoặc should strand |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | strand | — | let’s strand | strand | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]stranded /ˈstræn.dəd/
- Bị mắc cạn (tàu).
- Bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao.
- Bị bỏ rơi; bị bỏ lại đằng sau.
Tham khảo
[sửa]- "stranded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)