Bước tới nội dung

strengthening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstrɛŋk.θə.niɳ/

Động từ

[sửa]

strengthening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "strengthen" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

strengthening /ˈstrɛŋk.θə.niɳ/

  1. Sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường.

Tham khảo

[sửa]