strengthening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstrɛŋk.θə.niɳ/

Động từ[sửa]

strengthening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "strengthen" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

strengthening /ˈstrɛŋk.θə.niɳ/

  1. Sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường.

Tham khảo[sửa]