strengthening
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstrɛŋk.θə.niɳ/
Động từ
[sửa]strengthening
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của strengthen.
Danh từ
[sửa]strengthening (số nhiều strengthenings)
- Sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường.
Tham khảo
[sửa]- "strengthening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)