subscribe
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /səb.ˈskrɑɪb/
Hoa Kỳ | [səb.ˈskrɑɪb] |
Ngoại động từ
[sửa]subscribe ngoại động từ
- (To subscribe something to something) Ký (tên) vào bên dưới một văn kiện.
- to subscribe one's name to a petition
- ký tên mình vào một bản kiến nghị.
- to subscribe a few remarks at the end of the essay — ghi vài nhận xét vào cuối một bài tiểu luận
- (To subscribe something to something) Quyên tiền; góp tiền.
- to subscribe to a charity — quyên góp tiền cho một công cuộc từ thiện
- he subscribed 100 dollars to the flood relief fund — anh ta đã góp 100 đôla vào quỹ cứu trợ nạn lụt
Nội động từ
[sửa]subscribe nội động từ
- (To subscribe to something) (đồng ý) mua (báo, tạp chí... ) đều đặn trong một thời gian)
- đặt mua dài hạn.
- to subscribe to a newspaper — mua báo dài hạn
- the magazine is trying to get more readers to subscribe — tạp chí đang cố gắng có thêm nhiều độc giả đặt mua dài hạn
- (To subscribe to something) Tán thành.
- Do you subscribe to her pessimistic view of the state of the economy? — Anh có đồng ý với cái nhìn bi quan của bà ta về tình hình kinh tế hay không?
- Đăng ký.
Trái nghĩa
[sửa]Chia động từ
[sửa]subscribe (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn subscribes, phân từ hiện tại subscribing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ subscribed)
subscribe
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "subscribe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)