suspect
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsəs.ˌpɛkt/
Tính từ[sửa]
suspect (so sánh hơn more suspect, so sánh nhất most suspect) /ˈsəs.ˌpɛkt/
Danh từ[sửa]
suspect (số nhiều suspects) /ˈsəs.ˌpɛkt/
Ngoại động từ[sửa]
suspect ngoại động từ /ˈsəs.ˌpɛkt/
- Nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi.
- to suspect danger — ngờ có nguy hiểm
- to suspect somebody of a crime — nghi người nào phạm tội
- to suspect the authenticity of the evidence — hoài nghi tính xác thực của chứng cớ
Chia động từ[sửa]
Bảng chia động từ của suspect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to suspect | |||||
Phân từ hiện tại | suspecting | |||||
Phân từ quá khứ | suspected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | suspect | suspect hoặc suspectest¹ | suspects hoặc suspecteth¹ | suspect | suspect | suspect |
Quá khứ | suspected | suspected hoặc suspectedst¹ | suspected | suspected | suspected | suspected |
Tương lai | will/shall² suspect | will/shall suspect hoặc wilt/shalt¹ suspect | will/shall suspect | will/shall suspect | will/shall suspect | will/shall suspect |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | suspect | suspect hoặc suspectest¹ | suspect | suspect | suspect | suspect |
Quá khứ | suspected | suspected | suspected | suspected | suspected | suspected |
Tương lai | were to suspect hoặc should suspect | were to suspect hoặc should suspect | were to suspect hoặc should suspect | were to suspect hoặc should suspect | were to suspect hoặc should suspect | were to suspect hoặc should suspect |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | suspect | — | let’s suspect | suspect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "suspect". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sys.pɛ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suspect /sys.pɛ/ |
suspects /sys.pɛ/ |
Giống cái | suspecte /sys.pɛkt/ |
suspectes /sys.pɛkt/ |
suspect /sys.pɛ/
- Đáng ngờ, khả nghi.
- Attitude suspecte — thái độ đáng ngờ
- Individu suspect — người khả nghi
- Bị nghi là.
- Suspect de partialité — bị nghi là thiên vị
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
suspect /sys.pɛ/ |
suspects /sys.pɛ/ |
suspect gđ /sys.pɛ/
Trái nghĩa[sửa]
- Certain, sûr
Tham khảo[sửa]
- "suspect". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)