swashing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswɑː.ʃiɳ/

Động từ[sửa]

swashing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "swash" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

swashing /ˈswɑː.ʃiɳ/

  1. Vỗ ì oàm.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hung hăng, du côn du kề.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Mạnh, quật mạnh.
    a swashing blow — cú quật mạnh

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)