Bước tới nội dung

swashing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɑː.ʃiɳ/

Động từ

[sửa]

swashing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "swash" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

swashing /ˈswɑː.ʃiɳ/

  1. Vỗ ì oàm.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hung hăng, du côn du kề.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Mạnh, quật mạnh.
    a swashing blow — cú quật mạnh

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)