tầm ma
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tə̤m˨˩ maː˧˧ | təm˧˧ maː˧˥ | təm˨˩ maː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təm˧˧ maː˧˥ | təm˧˧ maː˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]tầm ma
Dịch
[sửa]- Tiếng Ả Rập: قراص (qurrāṣ) gđ
- Tiếng Albani: hithëra
- Tiếng Anh: nettle
- Tiếng Armenia: եղինջ (eġinǰ)
- Tiếng Azerbaijan: gicitkən
- Tiếng Ba Lan: pokrzywa gc
- Tiếng Ba Tư: گزنه (gazne)
- Tiếng Basque: asun
- Tiếng Belarus: крапіва (krapiva) gc
- Tiếng Bồ Đào Nha: urtiga gc
- Tiếng Bulgari: коприва (kopriva) gc
- Tiếng Catalan: ortiga gc
- Tiếng Đan Mạch: nælde gch, brændenælde gch
- Tiếng Do Thái: סרפד (sarpad) gđ
- Tiếng Đức: Nessel gc, Brennnessel gc
- Tiếng Estonia: nõgene
- Tiếng Faroe: nota gc, brenninota gc
- Tiếng Galicia: ortiga gc
- Tiếng Hà Lan: netel gđ, brandnetel gđ
- Tiếng Hungary: csalán
- Tiếng Hy Lạp: τσουκνίδα (tsuknída) gc
- Tiếng Ido: urtiko
- Tiếng Latinh: urtica gc
- Tiếng Latvia: nātre gc
- Tiếng Litva: dilgėlė gc
- Tiếng Luxembourg: Brennnessel gc
- Tiếng Mông Cổ: халгай (halgaj)
- Tiếng Nga: крапива (krapíva) gc
- Tiếng Nhật: 蕁麻 (いらくさ, irakusa, tầm ma)
- Tiếng Phần Lan: nokkonen
- Tiếng Pháp: ortie gc
- Tiếng Quan Thoại:
- Quốc tế ngữ: urtiko
- Tiếng Rumani: urzică gc
- Tiếng Séc: kopřiva gc
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Chữ Kirin: коприва gc
- Chữ Latinh: kopriva gc
- Tiếng Slovene: kopriva gc
- Tiếng Tatar: кычыткан (qıçıtqan)
- Tiếng Tây Ban Nha: ortiga gc
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: ısırgan
- Tiếng Thụy Điển: nässla gch, brännässla
- Tiếng Triều Tiên: 쐐기풀 (sswaegipul)
- Tiếng Ukraina: кропива (kropyvá) gc
- Tiếng Ý: ortica gc