tử tù
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 死囚, trong đó: 死 (“chết”) và 囚 (“tù, giam giữ”).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̰˧˩˧ tṳ˨˩ | tɨ˧˩˨ tu˧˧ | tɨ˨˩˦ tu˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˧˩ tu˧˧ | tɨ̰ʔ˧˩ tu˧˧ |
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa](loại từ người, kẻ, tên) tử tù
Tham khảo
[sửa]- Tử tù, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt có loại từ người
- Danh từ tiếng Việt có loại từ kẻ
- Danh từ tiếng Việt có loại từ tên
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng