Bước tới nội dung

tamper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtæm.pɜː/

Danh từ

[sửa]

tamper /ˈtæm.pɜː/

  1. Người đầm (đất).
  2. Cái đầm (để đầm đất).

Nội động từ

[sửa]

tamper nội động từ (+ with) /ˈtæm.pɜː/

  1. Vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn.
    to tamper with the cash — lục lọi tủ tiền
  2. Mua chuộc, đút lót.
    to tamper with someone — mua chuộc ai
  3. Giả mạo, làm giả, chữa (giấy tờ... ).
    to tamper with a document — làm giả tài liệu

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]