Bước tới nội dung

tampering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtæm.pɜ.ːiɳ/

Động từ

[sửa]

tampering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tamper" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tampering /ˈtæm.pɜ.ːiɳ/

  1. Sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn.
  2. Sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng... ).
  3. Sự giả mạo, sự làm giả (giấy tờ).

Tham khảo

[sửa]