Bước tới nội dung

tarry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtær.i/

Tính từ

[sửa]

tarry /ˈtær.i/

  1. Giống nhựa, giống hắc ín.
  2. Quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín.

Nội động từ

[sửa]

tarry nội động từ /ˈtær.i/

  1. (Văn học) (+ at, in) ở lại, nán lại, lưu lại.
  2. Chậm, trễ.
  3. (+ for) Đợi chờ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]