Bước tới nội dung

thiên lý

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ li˧˥tʰiəŋ˧˥ lḭ˩˧tʰiəŋ˧˧ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ li˩˩tʰiən˧˥˧ lḭ˩˧

Danh từ

[sửa]

thiên lý

  1. Nghìn dặm.
    Đường thiên lý. — Đường rất dài (cũ).
  2. Lẽ trời (cũ).
  3. Loài cây leo; hình tim, hoa mọc thành cụm, màu vàng lục dùng để nấu canh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]