thriving
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈθrɑɪ.viɳ/
Danh từ
[sửa]thriving /ˈθrɑɪ.viɳ/
- Sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng.
- Sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh.
Động từ
[sửa]thriving
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "thrive" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]thrive
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to thrive | |||||
Phân từ hiện tại | thriving | |||||
Phân từ quá khứ | thrived | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thrive | thrive hoặc thrivest¹ | thrives hoặc thriveth¹ | thrive | thrive | thrive |
Quá khứ | thrived | thrived hoặc thrivedst¹ | thrived | thrived | thrived | thrived |
Tương lai | will/shall² thrive | will/shall thrive hoặc wilt/shalt¹ thrive | will/shall thrive | will/shall thrive | will/shall thrive | will/shall thrive |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thrive | thrive hoặc thrivest¹ | thrive | thrive | thrive | thrive |
Quá khứ | thrived | thrived | thrived | thrived | thrived | thrived |
Tương lai | were to thrive hoặc should thrive | were to thrive hoặc should thrive | were to thrive hoặc should thrive | were to thrive hoặc should thrive | were to thrive hoặc should thrive | were to thrive hoặc should thrive |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | thrive | — | let’s thrive | thrive | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]thriving /ˈθrɑɪ.viɳ/
- Giàu có, thịnh vượng.
- Lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "thriving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)