Bước tới nội dung

thriving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθrɑɪ.viɳ/

Danh từ

[sửa]

thriving /ˈθrɑɪ.viɳ/

  1. Sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng.
  2. Sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh.

Động từ

[sửa]

thriving

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "thrive" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

thriving /ˈθrɑɪ.viɳ/

  1. Giàu có, thịnh vượng.
  2. Lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh.

Tham khảo

[sửa]