thriving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθrɑɪ.viɳ/

Danh từ[sửa]

thriving /ˈθrɑɪ.viɳ/

  1. Sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng.
  2. Sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh.

Động từ[sửa]

thriving

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "thrive" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

thriving /ˈθrɑɪ.viɳ/

  1. Giàu có, thịnh vượng.
  2. Lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh.

Tham khảo[sửa]