Bước tới nội dung

thê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰe˧˧tʰe˧˥tʰe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˧˥tʰe˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thê

  1. Vợ (cũ).
    Năm thiếp bảy thê.

Tham khảo

[sửa]