Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9511, 锑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9511

[U+9510]
CJK Unified Ideographs
[U+9512]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học) Antimon.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thê, đễ, đệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰe˧˧ ɗeʔe˧˥ ɗḛʔ˨˩tʰe˧˥ ɗe˧˩˨ ɗḛ˨˨tʰe˧˧ ɗe˨˩˦ ɗe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˧˥ ɗḛ˩˧ ɗe˨˨tʰe˧˥ ɗe˧˩ ɗḛ˨˨tʰe˧˥˧ ɗḛ˨˨ ɗḛ˨˨