Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9511, 锑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9511

[U+9510]
CJK Unified Ideographs
[U+9512]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 07” ghi đè từ khóa trước, “玉39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Antimon.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thê, đễ, đệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰe˧˧ ɗeʔe˧˥ ɗḛʔ˨˩tʰe˧˥ ɗe˧˩˨ ɗḛ˨˨tʰe˧˧ ɗe˨˩˦ ɗe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˧˥ ɗḛ˩˧ ɗe˨˨tʰe˧˥ ɗe˧˩ ɗḛ˨˨tʰe˧˥˧ ɗḛ˨˨ ɗḛ˨˨