toil
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɔɪ.əl/
Hoa Kỳ | [ˈtɔɪ.əl] |
Danh từ
[sửa]toil /ˈtɔɪ.əl/
Nội động từ
[sửa]toil nội động từ /ˈtɔɪ.əl/
- Làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc.
- Đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc.
- to toil up a slope — leo lên dốc một cách mệt nhọc
Chia động từ
[sửa]toil
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to toil | |||||
Phân từ hiện tại | toiling | |||||
Phân từ quá khứ | toiled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | toil | toil hoặc toilest¹ | toils hoặc toileth¹ | toil | toil | toil |
Quá khứ | toiled | toiled hoặc toiledst¹ | toiled | toiled | toiled | toiled |
Tương lai | will/shall² toil | will/shall toil hoặc wilt/shalt¹ toil | will/shall toil | will/shall toil | will/shall toil | will/shall toil |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | toil | toil hoặc toilest¹ | toil | toil | toil | toil |
Quá khứ | toiled | toiled | toiled | toiled | toiled | toiled |
Tương lai | were to toil hoặc should toil | were to toil hoặc should toil | were to toil hoặc should toil | were to toil hoặc should toil | were to toil hoặc should toil | were to toil hoặc should toil |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | toil | — | let’s toil | toil | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "toil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)