trình đơn
- (Máy tính) Danh sách các thao tác mà người dùng có thể thực hiện, khi ấn chuột hay các phương tiện khác trên giao diện đồ họa máy tính, hoặc dùng bàn phím.
danh sách các thao tác mà người dùng có thể thực hiện
- Tiếng Ả Rập: قَائِمَة gc
- Tiếng Anh: menu (en)
- Tiếng Ba Lan: menu gt
- Tiếng Ba Tư: منو (meno), فهرست (fehrest)
- Tiếng Bồ Đào Nha: menu
- Tiếng Catalan: menú gđ
- Tiếng Đức: Menü gt
- Tiếng Gael Scotland: clàr-iùil gđ
- Tiếng Hà Lan: menu gt
- Tiếng Hungary: menü
- Tiếng Hy Lạp: μενού gt, κατάλογος gđ
- Tiếng Ireland: roghchlár gđ
- Tiếng Kazakh: мәзір
- Tiếng Latinh: izvēlne gc
- Tiếng Macedoni: мени́ gt
- Tiếng Maori: rārangi tono
- Tiếng Na Uy (Bokmål): meny gđ
- Tiếng Nga: меню́ gt
- Tiếng Nhật: メニュー (menyū)
- Tiếng Phần Lan: valikko
- Tiếng Pháp: menu gđ
- Tiếng Quan Thoại:
- Chữ Hán giản thể: 选单 (xuăndān, tuyển đơn), 菜单 (càidān, thái đơn), 项目单 (xiàngmùdān, hạng mục đơn), 项目表 (xiàngmùbiǎo, hạng mục biểu), 选项单 (xuǎnxiàngdān, tuyển hạng đơn)
- Chữ Hán phồn thể: 選單 (xuăndān, tuyển đơn), 菜單 (càidān, thái đơn), 項目單 (xiàngmùdān, hạng mục đơn), 項目表 (xiàngmùbiǎo, hạng mục biểu), 選項單 (xuǎnxiàngdān, tuyển hạng đơn)
- Tiếng Rumani: meniu gt
- Tiếng Séc: nabídka gc, menu gt
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Tiếng Tây Ban Nha: menú gđ
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: menü
- Tiếng Thụy Điển: meny gch
- Tiếng Triều Tiên: 메뉴
- Tiếng Wales: dewislen gc
|