Bước tới nội dung

tròi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɔ̤j˨˩tʂɔj˧˧tʂɔj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɔj˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tròi

  1. Lòi ra.
    Tròi lên mặt nước.

Tham khảo

[sửa]