Bước tới nội dung

trỗi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨoʔoj˧˥tʂoj˧˩˨tʂoj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂo̰j˩˧tʂoj˧˩tʂo̰j˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Xem thêm

  1. Học trỗi hơn các bạn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]