Bước tới nội dung

trẩn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨə̰n˧˩˧tʂəŋ˧˩˨tʂəŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂən˧˩tʂə̰ʔn˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

trẩn

  1. Tạm mất kinh nguyệt.
    Trẩn hai tháng chắc là chửa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]