Bước tới nội dung

tracing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtreɪ.siɳ/

Động từ

[sửa]

tracing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "trace" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tracing /ˈtreɪ.siɳ/

  1. Sự vạch, sự kẻ.
  2. Sự theo dấu vết.
  3. Sự đồ lại (hình vẽ; hình vẽ đồ lại).

Tham khảo

[sửa]