tracing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtreɪ.siɳ/
Động từ
[sửa]tracing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "trace" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]trace
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trace | |||||
Phân từ hiện tại | tracing | |||||
Phân từ quá khứ | traced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trace | trace hoặc tracest¹ | traces hoặc traceth¹ | trace | trace | trace |
Quá khứ | traced | traced hoặc tracedst¹ | traced | traced | traced | traced |
Tương lai | will/shall² trace | will/shall trace hoặc wilt/shalt¹ trace | will/shall trace | will/shall trace | will/shall trace | will/shall trace |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trace | trace hoặc tracest¹ | trace | trace | trace | trace |
Quá khứ | traced | traced | traced | traced | traced | traced |
Tương lai | were to trace hoặc should trace | were to trace hoặc should trace | were to trace hoặc should trace | were to trace hoặc should trace | were to trace hoặc should trace | were to trace hoặc should trace |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trace | — | let’s trace | trace | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]tracing /ˈtreɪ.siɳ/
Tham khảo
[sửa]- "tracing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)