Bước tới nội dung

trawl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

trawl /ˈtrɔl/

  1. Lưới (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cần câu giăng ((cũng) trawl-line).

Nội động từ

[sửa]

trawl nội động từ /ˈtrɔl/

  1. Đánh lưới .

Ngoại động từ

[sửa]

trawl ngoại động từ /ˈtrɔl/

  1. Kéo (lưới rà); giăng (lưới rà).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)