Bước tới nội dung

trickle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɪ.kəl/

Danh từ

[sửa]

trickle /ˈtrɪ.kəl/

  1. Tia nhỏ, dòng nhỏ (nước).
    a trickle of blood — dòng máu nhỏ
    to set the tap at a trickle — mở vòi nước cho chảy nhỏ giọt
    trickle of sales — sự bán nhỏ giọt

Ngoại động từ

[sửa]

trickle ngoại động từ /ˈtrɪ.kəl/

  1. Làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ.
    to trickle ink into a fountain-pen — cho mực chảy nhỏ giọt vào bút máy

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

trickle nội động từ /ˈtrɪ.kəl/

  1. Chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu... ).
  2. Dần dần lộ ra (tin tức).
    the information trickled out — tin đã lộ dần ra

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]