tricycle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈtrɑɪ.sə.kəl/
| [ˈtrɑɪ.sə.kəl] |
Danh từ
tricycle /ˈtrɑɪ.sə.kəl/
Nội động từ
tricycle nội động từ /ˈtrɑɪ.sə.kəl/
Chia động từ
tricycle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tricycle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
- IPA: /tʁi.sikl/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| tricycle /tʁi.sikl/ |
tricycles /tʁi.sikl/ |
tricycle gđ /tʁi.sikl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | tricycle /tʁi.sikl/ |
tricycles /tʁi.sikl/ |
| Giống cái | tricycle /tʁi.sikl/ |
tricycles /tʁi.sikl/ |
tricycle /tʁi.sikl/
- Train d'atterrissage tricycle — càng hạ cánh ba bánh (của máy bay).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tricycle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)