Bước tới nội dung

tricycle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɑɪ.sə.kəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

tricycle /ˈtrɑɪ.sə.kəl/

  1. Xe đạp ba bánh.

Nội động từ

[sửa]

tricycle nội động từ /ˈtrɑɪ.sə.kəl/

  1. Đi xe đạp ba bánh; chở bằng xe đạp ba bánh.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
tricycle

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.sikl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tricycle
/tʁi.sikl/
tricycles
/tʁi.sikl/

tricycle /tʁi.sikl/

  1. Xe đạp ba bánh.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tricycle
/tʁi.sikl/
tricycles
/tʁi.sikl/
Giống cái tricycle
/tʁi.sikl/
tricycles
/tʁi.sikl/

tricycle /tʁi.sikl/

  1. Train d'atterrissage tricycle — càng hạ cánh ba bánh (của máy bay).

Tham khảo

[sửa]