Bước tới nội dung

truant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtruː.ənt/

Danh từ

[sửa]

truant /ˈtruː.ənt/

  1. Học sinh trốn học.
    to play truant — trốn học
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người trốn việc.

Tính từ

[sửa]

truant /ˈtruː.ənt/

  1. Hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng.
    a truant boy — đứa bé hay trốn học
    truant thoughts — ý kiến lông bông

Nội động từ

[sửa]

truant nội động từ /ˈtruː.ənt/

  1. Trốn học, trốn việc; lêu lông.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]