Bước tới nội dung

trầm trọng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 沈重.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤m˨˩ ʨa̰ʔwŋ˨˩tʂəm˧˧ tʂa̰wŋ˨˨tʂəm˨˩ tʂawŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəm˧˧ tʂawŋ˨˨tʂəm˧˧ tʂa̰wŋ˨˨

Tính từ

[sửa]

trầm trọng

  1. tình trạng có thể dẫn tới hậu quả hết sức tai hại.
    Bệnh tình trầm trọng, có thể tử vong.
    Cuộc khủng hoảng trầm trọng.
    Mắc khuyết điểm trầm trọng.

Tham khảo

[sửa]