tweet

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

tweet /ˈtwit/

  1. Tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo (chim).

Nội động từ[sửa]

tweet nội động từ /ˈtwit/

  1. Kêu chiêm chiếp, hót líu lo (chim).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]