tweet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtwit/
Danh từ
[sửa]tweet /ˈtwit/
- Tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo (chim).
Nội động từ
[sửa]tweet nội động từ /ˈtwit/
- Kêu chiêm chiếp, hót líu lo (chim).
Động từ
[sửa]Chia động từ
[sửa]tweet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tweet | |||||
Phân từ hiện tại | tweeting | |||||
Phân từ quá khứ | tweeted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tweet | tweet hoặc tweetest¹ | tweets hoặc tweeteth¹ | tweet | tweet | tweet |
Quá khứ | tweeted | tweeted hoặc tweetedst¹ | tweeted | tweeted | tweeted | tweeted |
Tương lai | will/shall² tweet | will/shall tweet hoặc wilt/shalt¹ tweet | will/shall tweet | will/shall tweet | will/shall tweet | will/shall tweet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tweet | tweet hoặc tweetest¹ | tweet | tweet | tweet | tweet |
Quá khứ | tweeted | tweeted | tweeted | tweeted | tweeted | tweeted |
Tương lai | were to tweet hoặc should tweet | were to tweet hoặc should tweet | were to tweet hoặc should tweet | were to tweet hoặc should tweet | were to tweet hoặc should tweet | were to tweet hoặc should tweet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tweet | — | let’s tweet | tweet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "tweet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)