Bước tới nội dung

tử vi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰˧˩˧ vi˧˧˧˩˨ ji˧˥˨˩˦ ji˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ vi˧˥tɨ̰ʔ˧˩ vi˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tử vi

  1. Loài câyhoa nhỏ màu hồng mọc thành chùm.
  2. Phép lấy số, tính theo các ngôi sao và đoán vận mệnh, theo mê tín.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]