Bước tới nội dung

uỷ trị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wḭ˧˩˧ ʨḭʔ˨˩wi˧˩˨ tʂḭ˨˨wi˨˩˦ tʂi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wi˧˩ tʂi˨˨wi˧˩ tʂḭ˨˨wḭʔ˧˩ tʂḭ˨˨

Động từ

[sửa]

uỷ trị

  1. Giao cho một nước thắng trận quyền cai trịthời hạn một vùng lãnh thổ nào đó vốnthuộc địa của một nước bại trận (một hình thức quản lí thuộc địa theo quyết định của Hội quốc liên sau Đại chiến thế giới lần thứ nhất)
    quyền uỷ trị
    chế độ uỷ trị

Tham khảo

[sửa]
  • Uỷ trị, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam