unveil
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈveɪɫ/
Động từ
[sửa]unveil /ˌən.ˈveɪɫ/
- Bỏ mạng che mặt.
- Bỏ màn; khánh thành (một bức tượng).
- Để lộ, tiết lộ.
- to unveil a secret — tiết lộ một điều bí mật
Chia động từ
[sửa]unveil
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to unveil | |||||
Phân từ hiện tại | unveiling | |||||
Phân từ quá khứ | unveiled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unveil | unveil hoặc unveilest¹ | unveils hoặc unveileth¹ | unveil | unveil | unveil |
Quá khứ | unveiled | unveiled hoặc unveiledst¹ | unveiled | unveiled | unveiled | unveiled |
Tương lai | will/shall² unveil | will/shall unveil hoặc wilt/shalt¹ unveil | will/shall unveil | will/shall unveil | will/shall unveil | will/shall unveil |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unveil | unveil hoặc unveilest¹ | unveil | unveil | unveil | unveil |
Quá khứ | unveiled | unveiled | unveiled | unveiled | unveiled | unveiled |
Tương lai | were to unveil hoặc should unveil | were to unveil hoặc should unveil | were to unveil hoặc should unveil | were to unveil hoặc should unveil | were to unveil hoặc should unveil | were to unveil hoặc should unveil |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | unveil | — | let’s unveil | unveil | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "unveil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)