Bước tới nội dung

unveil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈveɪɫ/

Động từ

[sửa]

unveil /ˌən.ˈveɪɫ/

  1. Bỏ mạng che mặt.
  2. Bỏ màn; khánh thành (một bức tượng).
  3. Để lộ, tiết lộ.
    to unveil a secret — tiết lộ một điều bí mật

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]