update
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "danh từ" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈʌp.deɪt/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "động từ" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ʌpˈdeɪt/
Âm thanh (Anh) (tập tin)
Danh từ
[sửa]update (số nhiều updates)
- Sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất).
- (software) Bản cập nhật.
- The latest update — Bản cập nhật mới nhất
Ngoại động từ
[sửa]update (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn updates, phân từ hiện tại updating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ updated)
- Làm cho cập nhật, hiện đại hoá.
- Cho ai thông tin mới nhất (về cái gì).
Chia động từ
[sửa]update
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to update | |||||
Phân từ hiện tại | updating | |||||
Phân từ quá khứ | updated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | update | update hoặc updatest¹ | updates hoặc updateth¹ | update | update | update |
Quá khứ | updated | updated hoặc updatedst¹ | updated | updated | updated | updated |
Tương lai | will/shall² update | will/shall update hoặc wilt/shalt¹ update | will/shall update | will/shall update | will/shall update | will/shall update |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | update | update hoặc updatest¹ | update | update | update | update |
Quá khứ | updated | updated | updated | updated | updated | updated |
Tương lai | were to update hoặc should update | were to update hoặc should update | were to update hoặc should update | were to update hoặc should update | were to update hoặc should update | were to update hoặc should update |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | update | — | let’s update | update | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "update", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)