Bước tới nội dung

update

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
up- + date

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "danh từ" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈʌp.deɪt/
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "động từ" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ʌpˈdeɪt/

Danh từ

[sửa]

update (số nhiều updates)

  1. Sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất).
  2. (software) Bản cập nhật.
    The latest updateBản cập nhật mới nhất

Ngoại động từ

[sửa]

update (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn updates, phân từ hiện tại updating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ updated)

  1. Làm cho cập nhật, hiện đại hoá.
  2. Cho ai thông tin mới nhất (về cái gì).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]