varied
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]varied
Chia động từ
[sửa]vary
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vary | |||||
Phân từ hiện tại | varying | |||||
Phân từ quá khứ | varied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vary | vary hoặc variest¹ | varies hoặc varieth¹ | vary | vary | vary |
Quá khứ | varied | varied hoặc variedst¹ | varied | varied | varied | varied |
Tương lai | will/shall² vary | will/shall vary hoặc wilt/shalt¹ vary | will/shall vary | will/shall vary | will/shall vary | will/shall vary |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vary | vary hoặc variest¹ | vary | vary | vary | vary |
Quá khứ | varied | varied | varied | varied | varied | varied |
Tương lai | were to vary hoặc should vary | were to vary hoặc should vary | were to vary hoặc should vary | were to vary hoặc should vary | were to vary hoặc should vary | were to vary hoặc should vary |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vary | — | let’s vary | vary | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]varied
- Khác nhau; thay đổi, biến đổi.
- varied interests — những quyền lợi khác nhau
- varied opinions — những ý kiến khác nhau
- varied colours — nhiều màu khác nhau
- Lắm vẻ; đầy những đổi thay.
Tham khảo
[sửa]- "varied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)