Bước tới nội dung

ventilating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɛn.tə.ˌleɪ.tiɳ/

Danh từ

[sửa]

ventilating /ˈvɛn.tə.ˌleɪ.tiɳ/

  1. (Như) Ventilation.

Động từ

[sửa]

ventilating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ventilate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ventilating /ˈvɛn.tə.ˌleɪ.tiɳ/

  1. Thông gió, thông hơi.

Tham khảo

[sửa]