Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+690E, 椎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-690E

[U+690D]
CJK Unified Ideographs
[U+690F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 08” ghi đè từ khóa trước, “广22”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cái vồ.
  2. (Giải phẫu) Đốt (xương) sống.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dùi, chòi, truy, choi, chùy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṳj˨˩ ʨɔ̤j˨˩ ʨwi˧˧ ʨɔj˧˧ ʨwi̤˨˩juj˧˧ ʨɔj˧˧ tʂwi˧˥ ʨɔj˧˥ ʨwi˧˧juj˨˩ ʨɔj˨˩ tʂwi˧˧ ʨɔj˧˧ ʨwi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟuj˧˧ ʨɔj˧˧ tʂwi˧˥ ʨɔj˧˥ ʨwi˧˧ɟuj˧˧ ʨɔj˧˧ tʂwi˧˥˧ ʨɔj˧˥˧ ʨwi˧˧