Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6BFD, 毽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6BFD

[U+6BFC]
CJK Unified Ideographs
[U+6BFE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “毛 09” ghi đè từ khóa trước, “己38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Quả cầu lông.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiến, kiện

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiən˧˥ kiə̰ʔn˨˩kiə̰ŋ˩˧ kiə̰ŋ˨˨kiəŋ˧˥ kiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiən˩˩ kiən˨˨kiən˩˩ kiə̰n˨˨kiə̰n˩˧ kiə̰n˨˨