Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7368, 獨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7368

[U+7367]
CJK Unified Ideographs
[U+7369]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “犬 13” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ngườiẩn, ẩn sĩ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

độc, dọc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwk˨˩ za̰ʔwk˨˩ɗə̰wk˨˨ ja̰wk˨˨ɗəwk˨˩˨ jawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwk˨˨ ɟawk˨˨ɗə̰wk˨˨ ɟa̰wk˨˨