Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+75DE, 痞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75DE

[U+75DD]
CJK Unified Ideographs
[U+75DF]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 07” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Y học) Chứng khó tiêu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bỉ, ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḭ˧˩˧ ɓi˧˥ ɓiʔi˧˥ɓi˧˩˨ ɓḭ˩˧ ɓi˧˩˨ɓi˨˩˦ ɓi˧˥ ɓi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˧˩ ɓi˩˩ ɓḭ˩˧ɓi˧˩ ɓi˩˩ ɓi˧˩ɓḭʔ˧˩ ɓḭ˩˧ ɓḭ˨˨