Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+763F, 瘿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-763F

[U+763E]
CJK Unified Ideographs
[U+7640]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Y học) Bướu giáp, bướu cổ.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ảnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
a̰jŋ˧˩˧an˧˩˨an˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajŋ˧˩a̰ʔjŋ˧˩