Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+771F, 真
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-771F

[U+771E]
CJK Unified Ideographs
[U+7720]
真 U+2F946, 真
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F946
眞
[U+2F945]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 真
[U+2F947]

真 U+2F947, 真
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F947
真
[U+2F946]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 睊
[U+2F948]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “目 05” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thực tế.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chơn, chưn, chan, chăm, chần, sân, chang, chân, chờn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəːn˧˧ ʨɨn˧˧ ʨaːn˧˧ ʨam˧˧ ʨə̤n˨˩ sən˧˧ ʨaːŋ˧˧ ʨən˧˧ ʨə̤ːn˨˩ʨəːŋ˧˥ ʨɨŋ˧˥ ʨaːŋ˧˥ ʨam˧˥ ʨəŋ˧˧ ʂəŋ˧˥ ʨaːŋ˧˥ ʨəŋ˧˥ ʨəːŋ˧˧ʨəːŋ˧˧ ʨɨŋ˧˧ ʨaːŋ˧˧ ʨam˧˧ ʨəŋ˨˩ ʂəŋ˧˧ ʨaːŋ˧˧ ʨəŋ˧˧ ʨəːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəːn˧˥ ʨɨn˧˥ ʨaːn˧˥ ʨam˧˥ ʨən˧˧ ʂən˧˥ ʨaːŋ˧˥ ʨən˧˥ ʨəːn˧˧ʨəːn˧˥˧ ʨɨn˧˥˧ ʨaːn˧˥˧ ʨam˧˥˧ ʨən˧˧ ʂən˧˥˧ ʨaːŋ˧˥˧ ʨən˧˥˧ ʨəːn˧˧