鉺
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鉺 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]鉺
- (Hoá học) Erbi.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鉺 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲiʔi˧˥ ɲḭʔ˨˩ ɲɛ̰ʔ˨˩ | ɲi˧˩˨ ɲḭ˨˨ ɲɛ̰˨˨ | ɲi˨˩˦ ɲi˨˩˨ ɲɛ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲḭ˩˧ ɲi˨˨ ɲɛ˨˨ | ɲi˧˩ ɲḭ˨˨ ɲɛ̰˨˨ | ɲḭ˨˨ ɲḭ˨˨ ɲɛ̰˨˨ |