Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+984C, 題
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-984C

[U+984B]
CJK Unified Ideographs
[U+984D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “頁 09” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Trán.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đề, đè, đệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗe̤˨˩ ɗɛ̤˨˩ ɗḛʔ˨˩ɗe˧˧ ɗɛ˧˧ ɗḛ˨˨ɗe˨˩ ɗɛ˨˩ ɗe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗe˧˧ ɗɛ˧˧ ɗe˨˨ɗe˧˧ ɗɛ˧˧ ɗḛ˨˨