額
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
額 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 頁 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+984D (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hiragana ひたい
- Chữ Hangul: 액
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
額
- Trán.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
額 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋajk˧˥ ŋa̰ʔjk˨˩ ŋə̰ʔjk˨˩ | ŋa̰t˩˧ ŋa̰t˨˨ ŋḛt˨˨ | ŋat˧˥ ŋat˨˩˨ ŋəːt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋajk˩˩ ŋajk˨˨ ŋek˨˨ | ŋajk˩˩ ŋa̰jk˨˨ ŋḛk˨˨ | ŋa̰jk˩˧ ŋa̰jk˨˨ ŋḛk˨˨ |