Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5CA9, 岩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5CA9

[U+5CA8]
CJK Unified Ideographs
[U+5CAA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “山 05” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Vách đá (nhô ra biển).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhàm, nhem, nham

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ːm˨˩ ɲɛm˧˧ ɲaːm˧˧ɲaːm˧˧ ɲɛm˧˥ ɲaːm˧˥ɲaːm˨˩ ɲɛm˧˧ ɲaːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːm˧˧ ɲɛm˧˥ ɲaːm˧˥ɲaːm˧˧ ɲɛm˧˥˧ ɲaːm˧˥˧