帝
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
帝 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: dì (di4)
- Phiên âm Hán-Việt: đế
- Chữ Hangul: 제
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 帝 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | |||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Ancient script | Tiểu triện |
Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: oracle=Tai.svg
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]帝
- Hoàng đế.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
帝 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗəj˧˥ ɗɔ˧˥ ɗe˧˧ ɗi˧˥ ɗḛ˧˩˧ ɗe˧˥ | ɗə̰j˩˧ ɗɔ̰˩˧ ɗe˧˥ ɗḭ˩˧ ɗe˧˩˨ ɗḛ˩˧ | ɗəj˧˥ ɗɔ˧˥ ɗe˧˧ ɗi˧˥ ɗe˨˩˦ ɗe˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəj˩˩ ɗɔ˩˩ ɗe˧˥ ɗi˩˩ ɗe˧˩ ɗe˩˩ | ɗə̰j˩˧ ɗɔ̰˩˧ ɗe˧˥˧ ɗḭ˩˧ ɗḛʔ˧˩ ɗḛ˩˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 9 nét
- Chữ Hán bộ 巾 + 6 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Pages using bad params when calling Bản mẫu:Han etym
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại