Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9069, 適
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9069

[U+9068]
CJK Unified Ideographs
[U+906A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 11” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chăn lông vịt, chăn bông.
  2. (Như) Joust.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đích, thếch, thách, địch, trích, thích

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗïk˧˥ tʰəjk˧˥ tʰajk˧˥ ɗḭ̈ʔk˨˩ ʨïk˧˥ tʰïk˧˥ɗḭ̈t˩˧ tʰḛt˩˧ tʰa̰t˩˧ ɗḭ̈t˨˨ tʂḭ̈t˩˧ tʰḭ̈t˩˧ɗɨt˧˥ tʰəːt˧˥ tʰat˧˥ ɗɨt˨˩˨ tʂɨt˧˥ tʰɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗïk˩˩ tʰek˩˩ tʰajk˩˩ ɗïk˨˨ tʂïk˩˩ tʰïk˩˩ɗïk˩˩ tʰek˩˩ tʰajk˩˩ ɗḭ̈k˨˨ tʂïk˩˩ tʰïk˩˩ɗḭ̈k˩˧ tʰḛk˩˧ tʰa̰jk˩˧ ɗḭ̈k˨˨ tʂḭ̈k˩˧ tʰḭ̈k˩˧