適
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
適 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 15
- Bộ thủ: 辵 + 11 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9069 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
適
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
適 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗïk˧˥ tʰəjk˧˥ tʰajk˧˥ ɗḭ̈ʔk˨˩ ʨïk˧˥ tʰïk˧˥ | ɗḭ̈t˩˧ tʰḛt˩˧ tʰa̰t˩˧ ɗḭ̈t˨˨ tʂḭ̈t˩˧ tʰḭ̈t˩˧ | ɗɨt˧˥ tʰəːt˧˥ tʰat˧˥ ɗɨt˨˩˨ tʂɨt˧˥ tʰɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗïk˩˩ tʰek˩˩ tʰajk˩˩ ɗïk˨˨ tʂïk˩˩ tʰïk˩˩ | ɗïk˩˩ tʰek˩˩ tʰajk˩˩ ɗḭ̈k˨˨ tʂïk˩˩ tʰïk˩˩ | ɗḭ̈k˩˧ tʰḛk˩˧ tʰa̰jk˩˧ ɗḭ̈k˨˨ tʂḭ̈k˩˧ tʰḭ̈k˩˧ |