Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5F18, 弘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5F18

[U+5F17]
CJK Unified Ideographs
[U+5F19]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “弓 02” ghi đè từ khóa trước, “巾-1”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (The great) (dùng như số nhiều) những người đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngoằng, hoằng, hoàng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwaŋ˨˩ hwaŋ˨˩ hwa̤ːŋ˨˩ŋwaŋ˧˧ hwaŋ˧˧ hwaːŋ˧˧ŋwaŋ˨˩ hwaŋ˨˩ hwaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwaŋ˧˧ hwaŋ˧˧ hwaŋ˧˧