Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+731D, 猝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-731D

[U+731C]
CJK Unified Ideographs
[U+731E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “犬 08” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Địa lý) Vách dốc đứng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thút, vuốt, thốt, tót

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰut˧˥ vuət˧˥ tʰot˧˥ tɔt˧˥tʰṵk˩˧ juək˩˧ tʰo̰k˩˧ tɔ̰k˩˧tʰuk˧˥ juək˧˥ tʰok˧˥ tɔk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰut˩˩ vuət˩˩ tʰot˩˩ tɔt˩˩tʰṵt˩˧ vuət˩˧ tʰo̰t˩˧ tɔ̰t˩˧