精
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
精 |
Chữ Hán
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
|
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 정
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]精
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
精 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tïŋ˧˧ təjŋ˧˧ | tïn˧˥ ten˧˥ | tɨn˧˧ təːn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˧˥ teŋ˧˥ | tïŋ˧˥˧ teŋ˧˥˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Character boxes with images
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Chữ Hán 14 nét
- Chữ Hán bộ 米 + 8 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA