Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
U+7CBE, 精
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7CBE

[U+7CBD]
CJK Unified Ideographs 粿
[U+7CBF]

U+FA1D, 精
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA1D

[U+FA1C]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA1E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “米 08” ghi đè từ khóa trước, “巾54”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Gạo giã trắng.
  2. Tinh dịch.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tinh, tênh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ təjŋ˧˧tïn˧˥ ten˧˥tɨn˧˧ təːn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ teŋ˧˥tïŋ˧˥˧ teŋ˧˥˧