Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7D6A, 絪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7D6A

[U+7D69]
CJK Unified Ideographs
[U+7D6B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糸 06” ghi đè từ khóa trước, “己43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Khăn phủ giường.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhân, nhăn, dăn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ ɲan˧˧ zan˧˧ɲəŋ˧˥ ɲaŋ˧˥ jaŋ˧˥ɲəŋ˧˧ ɲaŋ˧˧ jaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ ɲan˧˥ ɟan˧˥ɲən˧˥˧ ɲan˧˥˧ ɟan˧˥˧