Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8174, 腴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8174

[U+8173]
CJK Unified Ideographs
[U+8175]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 09” ghi đè từ khóa trước, “广65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Kẻ tự phụ, kẻ hợm mình.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

du

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zu˧˧ju˧˥ju˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟu˧˥ɟu˧˥˧